TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isolierend

cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

isolierend

insulating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

isolierend

isolierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses „Luftpolster“ wirkt isolierend. Dies führt dazu, dass weniger Wärmeenergie über die Zylinderwand an das Kühlwasser abgegeben wird, als bei Motoren mit homogener Gemischbildung (Ottomotoren).

“Lớp không khí đệm” này có tác dụng cách nhiệt, làm giảm đáng kể thất thoát nhiệt qua thành xi lanh đến nước làm mát so với động cơ sử dụng hỗn hợp hòa khí đồng nhất (như động cơ Otto).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

erkaltete, isolierend wirkende Formmasse

Khối nhựa đúc đã nguội có tác dụng cách l

Kunststoffe sind in der Regel leicht und elektrisch isolierend.

Chất dẻo thường nhẹ và cách điện.

Durchdas Kleben erhält man eine gas- und flüssig-keitsdichte Verbindung, die zudem noch elekt-risch isolierend wirkt.

Qua gia công dán, ta có được mối kết nối kín chặt đối với chất khí và chất lỏng, ngoài ra còn có thêm tác dụng cách điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolierend /adj/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] insulating

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly