Việt
cách điện
cách nhiệt
cách ly
cách li
ngăn cách
cách âm
cách nhiệt.
Anh
insulated
Đức
isoliert
Pháp
isolé
isotherme
Diese ist durch die Oxidschicht vom Kanal isoliert.
Cực này được cách ly với kênh bằng một lớp oxide kim loại.
Er besteht deswegen aus einzelnen Blechen, die gegeneinander isoliert sind.
Do đó, lõi của rotor phải làm bằng các tấm thép từ mỏng được ghép cách ly với nhau.
* = isolated (engl. für isoliert); Terra (Begriff aus der Elektrotechnik „Erdung“, lat. Terra)
* Isolated (tiếng Anh = Cách điện); Terra (tiếng La tinh, thuật ngữ trong điện tử “nối dây đất”)
Dadurch wird die übrige Schmelze isoliert.
Hiện tượngnày tạo nên vùng nhựa nóng chảy hiện diệnbên trong và không bị làm nguội trong suốt
Diese plastische Seele wird durchdie an den Kanalwänden erstarrte Formmasse isoliert.
Trạng thái dẻo này được cáchly bởi lớp nguyên liệu hóa cứng bên ngoàitiếp giáp với phần vỏ.
isoliert /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] isoliert
[EN] insulated
[FR] isolé; isotherme
isoliert /a/
bi] cách li, ngăn cách, cách điện, cách âm, cách nhiệt.
isoliert /adj/XD, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH/
[EN] insulated (được)
[VI] (được) cách điện; (được) cách nhiệt; (được) cách ly