Việt
lỗ tháo
lỗ rót
1S tháo
Anh
tapping hole
Đức
Stichloch
Stichloch /das (Gießerei)/
1S tháo;
Stichloch /nt/SỨ_TT/
[EN] tapping hole
[VI] lỗ tháo, lỗ rót