TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstöpseln

rút chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausstöpseln

unstop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unplug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unplug/ disconnect

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausstöpseln

ausstöpseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stecker herausziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

unplug/ disconnect

ausstöpseln, Stecker herausziehen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstöpseln /vt/XD/

[EN] unstop

[VI] rút chặn, tháo chốt

ausstöpseln /vt/TV/

[EN] unplug

[VI] tháo, rút (phích cắm)