Việt
tháo chốt
rút chặn
cái tháo chốt
cái đột chốt
Anh
unstop
cotter driver
Đức
ausstöpseln
Zur Demontage des Stiftes befindet sich ein Innengewinde imZylinderstift (Bild 1).
Chốt trụ có lỗ ren dùng cho việc tháo chốt (Hình 1).
ZurDemontage aus Grundbohrungen sind die Kegelstifte entwe-der mit einem Innengewinde oder einem Außengewinde ver-sehen.
Để tháo chốt côn ra khỏi lỗ bít, nó được chế tạo hoặc có lỗ ren hoặc có ren ngoài.
ausstöpseln /vt/XD/
[EN] unstop
[VI] rút chặn, tháo chốt
cái tháo chốt, cái đột chốt
unstop /xây dựng/