TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo chốt

tháo chốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái tháo chốt

cái tháo chốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái đột chốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tháo chốt

 unstop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unstop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái tháo chốt

cotter driver

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

tháo chốt

ausstöpseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Demontage des Stiftes befindet sich ein Innengewinde imZylinderstift (Bild 1).

Chốt trụ có lỗ ren dùng cho việc tháo chốt (Hình 1).

ZurDemontage aus Grundbohrungen sind die Kegelstifte entwe-der mit einem Innengewinde oder einem Außengewinde ver-sehen.

Để tháo chốt côn ra khỏi lỗ bít, nó được chế tạo hoặc có lỗ ren hoặc có ren ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstöpseln /vt/XD/

[EN] unstop

[VI] rút chặn, tháo chốt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cotter driver

cái tháo chốt, cái đột chốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstop /xây dựng/

tháo chốt