schenken I /vt/
tha, thả (tội chết, tự do); ban tặng; j-m sein Herz schenken I yêu ai; j-m Vertrauen schenken I tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn; j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I chú ý đén; j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I 1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;