TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schenken i

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schenken i

schenken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m sein Herz schenken I

yêu ai;

j-m Vertrauen schenken I

tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn;

j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I

chú ý đén;

j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I

1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schenken I /vt/

tha, thả (tội chết, tự do); ban tặng; j-m sein Herz schenken I yêu ai; j-m Vertrauen schenken I tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn; j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I chú ý đén; j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I 1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;