Việt
präs liegt still
impf lag still
pari II stillgelegen
inf CÓ zu stillzulegen vi không hoạt động
không làm việc
không chạy.
Đức
Stilliegen
Stilliegen /(khi đổi still -liegen);/
(khi đổi präs liegt still, impf lag still, pari II stillgelegen, inf CÓ zu stillzulegen) vi (s) không hoạt động, không làm việc, không chạy.