TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stilliegen

nằm rỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nằm không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

präs liegt still

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impf lag still

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pari II stillgelegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inf CÓ zu stillzulegen vi không hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stilliegen

lie idle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stilliegen

stilliegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stilliegen /(khi đổi still -liegen);/

(khi đổi präs liegt still, impf lag still, pari II stillgelegen, inf CÓ zu stillzulegen) vi (s) không hoạt động, không làm việc, không chạy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stilliegen /vi/CT_MÁY/

[EN] lie idle

[VI] nằm rỗi, nằm không