TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếp xúc

không tiếp xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giao dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không tiếp giáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không tiếp xúc

contactless

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non-contact

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noncontacting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

non tangency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không tiếp xúc

kontaktlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berührungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Berührungslose Messgeräte

 Thiết bị đo không tiếp xúc

127 Berührungslose Messgeräte

127 Thiết bị đo không tiếp xúc

mechanisch, pneumatisch, elektrisch, berührungslos

cơ, khí nén, điện, không tiếp xúc

Sie berühren sich an keiner Stelle des Rapportes.

Trong ráppo, chúng không tiếp xúc với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berührungslos arbeitende Sensoren

Cảm biến không tiếp xúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich von den Menschen zurück ziehen

lui về ẩn dật, tránh mối tiếp xúc với con người. 1

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berührungsfrei /adj/ĐIỆN/

[EN] contactless, non-contact

[VI] không tiếp xúc, không tiếp giáp

Từ điển toán học Anh-Việt

non-contact

không tiếp xúc, không tiếp hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontaktlos /(Adj.; -er, -estẹ)/

(Elekữot ) không tiếp xúc;

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

tránh né; không tiếp xúc; không giao dịch;

lui về ẩn dật, tránh mối tiếp xúc với con người. 1 : sich von den Menschen zurück ziehen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non tangency

không tiếp xúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

contactless

không tiếp xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

noncontacting

không tiếp xúc (đo lường)