TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếp giáp

không tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không tiếp giáp

 contactless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discontinuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonconsumable electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contactless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non-contact

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không tiếp giáp

berührungsfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berührungsfrei /adj/ĐIỆN/

[EN] contactless, non-contact

[VI] không tiếp xúc, không tiếp giáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contactless

không tiếp giáp

 discontiguous

không tiếp giáp

 discontinuity

không tiếp giáp

 nonconsumable electrode

không tiếp giáp