Việt
không tiếp xúc
không tiếp giáp
Anh
contactless
non-contact
contact-free
non-contacting
Đức
berührungsfrei
beruehrungsfrei
beruehrungslos
tastlos
Pháp
sans contact
contact-free,contactless,non-contacting /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] beruehrungsfrei; beruehrungslos; tastlos
[EN] contact-free; contactless; non-contacting
[FR] sans contact
berührungsfrei /adj/ĐIỆN/
[EN] contactless, non-contact
[VI] không tiếp xúc, không tiếp giáp