hakeln /[’haikaln] (sw. V.; hat)/
(Sport) (Fußball, Eishockey) ngáng chân;
ngoéo chân;
häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/
(Fußball, Eishockey, bes siidd ) ngáng chân;
ngoéo chân;
sperren /(sw. V.; hat)/
(Sport) ngáng chân;
cản;
chặn (một cách trái luật);
haken /['ha:kánj (sw. V.; hat): 1. móc vào, treo vào, mắc vào, cài bằng móc [an + Akk.: vào]; die Feldflasche an das Koppel haken/
(Sport) (Fußball) ngáng chân (đôì thủ);
ngoéo chân;
làm cho vấp ngã;