TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hakeln

thử sức với nhạu bằng cách ngoéo hai ngón tay và kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngáng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoéo chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
häkeln

móc bằng kim móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bông đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngáng chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoéo chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

häkeln

häkeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hakeln

hakeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Kinderjäckchen häkeln

móc một chiếc áo choàng trẻ em

sie häkelt gerne

bà ấy thích móc.

ich häk[e]le mich mit ihr

tồi trêu đùa cô ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

häkeln /vt/

dan, dệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hakeln /[’haikaln] (sw. V.; hat)/

(landsch ) thử sức với nhạu bằng cách ngoéo hai ngón tay và kéo;

hakeln /[’haikaln] (sw. V.; hat)/

(Sport) (Fußball, Eishockey) ngáng chân; ngoéo chân;

hakeln /[’haikaln] (sw. V.; hat)/

(Sport) (Rugby) đánh gót;

hakeln /[’haikaln] (sw. V.; hat)/

(Sport) (Ringen) khóa chân;

häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/

móc bằng kim móc;

ein Kinderjäckchen häkeln : móc một chiếc áo choàng trẻ em sie häkelt gerne : bà ấy thích móc.

häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/

trêu chọc; bông đùa [mit + Dat : với ai];

ich häk[e]le mich mit ihr : tồi trêu đùa cô ấy.

häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/

(Fußball, Eishockey, bes siidd ) ngáng chân; ngoéo chân;