Việt
móc bằng kim móc
Đức
häkeln
ein Kinderjäckchen häkeln
móc một chiếc áo choàng trẻ em
sie häkelt gerne
bà ấy thích móc.
häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/
móc bằng kim móc;
móc một chiếc áo choàng trẻ em : ein Kinderjäckchen häkeln bà ấy thích móc. : sie häkelt gerne