häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/
móc bằng kim móc;
ein Kinderjäckchen häkeln : móc một chiếc áo choàng trẻ em sie häkelt gerne : bà ấy thích móc.
häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/
trêu chọc;
bông đùa [mit + Dat : với ai];
ich häk[e]le mich mit ihr : tồi trêu đùa cô ấy.
häkeln /[’he-.kaln] (sw. V.; hat)/
(Fußball, Eishockey, bes siidd ) ngáng chân;
ngoéo chân;