TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái chắn đường

cái chắn đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chắn đường

chắn đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắc nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cái chắn đường

 lifting gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chắn đường

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So ist z.B. bei Vollast die Drallklappe voll geöffnet, damit keine Drosselung entsteht und die Füllung größtmöglich wird.

Thí dụ: ở tải toàn phần, các nắp chắn đường nạp đầy được mở hoàn toàn để không tạo tiết lưu và đảm bảo xi lanh được nạp đầy tối đa.

Hier werden die Füllungseinlasskanäle kontinuierlich geöffnet, sodass für jeden Motorbetriebspunkt das bestmögliche Verhältnis zwischen Luftverwirbelung und Luftmasse zur Verfügung steht.

Các nắp chắn đường nạp đầy được điều chỉnh thay đổi độ mở liên tục sao cho tốc độ xoáy của không khí nạp và khối lượng không khí nạp thích hợp nhất cho mỗi điểm vận hành của động cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Weg verlegen

chặn đường ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlegen /(sw. V.; hat)/

chắn đường; chặn; ngăn lại (versperren, blockieren);

chặn đường ai. : jmdm. den Weg verlegen

versperren /(sw. V.; hat)/

ngăn chận; chắn đường; cản đường; làm tắc nghẽn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting gate

cái chắn đường

 lifting gate /xây dựng/

cái chắn đường