Việt
rào dậu
ngăn
chặn
chắn đưông
câm vận
chót an toàn
để cách.
Đức
Sperrung
Sperrung /f =, -en/
1. [sự] rào dậu, ngăn, chặn, chắn đưông; dắp chiến lũy; 2. [sự] câm vận; 3. (quân sự) [cái] chót an toàn (của súng); 4. (in) [sự] để cách.