Splint /m -(e)s,/
1. (rừng) gỗ dác; 2. (kĩ thuật) chốt chẻ, chốt bảo hiểm, chót an toàn, chổt.
Sperrung /f =, -en/
1. [sự] rào dậu, ngăn, chặn, chắn đưông; dắp chiến lũy; 2. [sự] câm vận; 3. (quân sự) [cái] chót an toàn (của súng); 4. (in) [sự] để cách.