Việt
chốt chẻ
chốt gu-pi
chốt
then
chém
ngõng chốt
bulông có chốt hãm
Chốt cuốn
chốt đàn hồi
chốt kẹp
chốt bung
chốt lò xo
chốt xoắn
-e
gỗ dác
chốt bảo hiểm
chót an toàn
chổt.
Anh
split pin
split cotter
cotterpin
split key
dowel
cotterpìn
cotter key
pin
splint
sprig
split pin n.
forelock
splint pin
cotter pin
key bolt
split cotter pin
split pins
Cotter pins
Spring-type straight pins
Đức
Splint
Vorstecker
Splinte
Vorsteckkeil
Versteckkeil
Spannstifte
Pháp
goupille fendue
Kronenmuttern mit 6 oder 10 Schlitzen werden verwendet, wenn mit Splinten gesichert werden soll.
Đai ốc có lỗ cài chốt được sử dụng với 6 hoặc 10 rãnh khi muốn đạt được độ an toàn với chốt chẻ.
Verwendet werden Kronenmutter mit Splint, Sicherungsblech, Sperrzahnschraube bzw. -mutter, Drahtsicherung.
Cho mục đích này, người ta sử dụng đai ốc hoa với chốt chẻ (chốt pi), vòng đệm có vấu bẻ (vòng đệm tôn khóa cạnh), vít hay đai ốc có vành gai, dây khóa (khóa an toàn).
Splint /m -(e)s,/
1. (rừng) gỗ dác; 2. (kĩ thuật) chốt chẻ, chốt bảo hiểm, chót an toàn, chổt.
[EN] Cotter pins
[VI] Chốt chẻ, chốt gu-pi
[EN] Spring-type straight pins
[VI] Chốt cuốn, chốt đàn hồi, chốt kẹp, chốt bung, chốt chẻ, chốt lò xo, chốt xoắn
[EN] split pins
Splint /[iplintj, der; -[e]s, -e/
(Technik) chốt chẻ;
Vorstecker /der; -s, -/
chốt chẻ (Splint);
Versteckkeil /der/
Vorstecker /m/CNSX/
[EN] forelock
[VI] chốt chẻ
Vorsteckkeil /nt/CNSX/
[EN] splint pin
Splint /m/CT_MÁY/
[EN] cotter pin, forelock, key bolt, split cotter pin, split pin
[VI] ngõng chốt, chốt chẻ, bulông có chốt hãm
Chốt chẻ
[DE] Splint
[EN] split pin
[FR] goupille fendue
cotter key, pin
chốt; then; chém; chốt chẻ