Việt
chốt chè
chốt chẻ
ngõng chốt
bulông có chốt hãm
Anh
forelock
cotter pin
key bolt
split cotter pin
split pin
Đức
Vorstecker
Splint
Vorstecker /m/CNSX/
[EN] forelock
[VI] chốt chẻ
Splint /m/CT_MÁY/
[EN] cotter pin, forelock, key bolt, split cotter pin, split pin
[VI] ngõng chốt, chốt chẻ, bulông có chốt hãm