Việt
-e
gỗ dác
chốt chẻ
chốt bảo hiểm
chót an toàn
chổt.
Đức
Splint
Splint /m -(e)s,/
1. (rừng) gỗ dác; 2. (kĩ thuật) chốt chẻ, chốt bảo hiểm, chót an toàn, chổt.