TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết khối

kết khối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khóa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chặn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự tăng trưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kết khối

blocking

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

accretion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kết khối

anhäufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blockierung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

kết khối

blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Von diesen Zylindern werden nach dem Sintervorgang Folien geschält.

Sau khi thiêu kết,khối hình trụ này được lạng thành từng lớp thật mỏng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accretion

sự tăng trưởng, kết khối, kết bướu, bướu lò

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

khóa,chặn,kết khối

[DE] Blockierung

[VI] khóa; chặn; kết khối

[EN] blocking

[FR] blocage

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết khối

anhäufen vt; sụ kết khối Anhäufung f