TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết bướu

kết bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo vết sẹo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết sẹo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vảy sùi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tăng trưởng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết khối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kết bướu

scabbiness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scab

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

accretion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scabbiness

kết bướu, tạo vết sẹo

scab

bướu lò, kết bướu, vết sẹo (khuyết tật thỏi thép), vảy sùi

accretion

sự tăng trưởng, kết khối, kết bướu, bướu lò