verbarrikadieren /(sw. V.; hat)/
chặn bằng chướng ngại vật;
dựng chướng ngại vật;
phong tỏa bằng chướng ngại vật;
die Demonstranten hatten die Straße mit Autos verbarrikadiert : những người biểu tình đã phong tỏa con đường bằng các xe ô tô.
verbarrikadieren /(sw. V.; hat)/
dựng chiến lũy hay chướng ngại vật để tự vệ;