Việt
dựng chướng ngại vật
đắp chiến lũy
làm ụ chiến đâu
ngăn lại
chặn bằng chướng ngại vật
phong tỏa bằng chướng ngại vật
Đức
verbarrikadieren
die Demonstranten hatten die Straße mit Autos verbarrikadiert
những người biểu tình đã phong tỏa con đường bằng các xe ô tô.
verbarrikadieren /(sw. V.; hat)/
chặn bằng chướng ngại vật; dựng chướng ngại vật; phong tỏa bằng chướng ngại vật;
những người biểu tình đã phong tỏa con đường bằng các xe ô tô. : die Demonstranten hatten die Straße mit Autos verbarrikadiert
verbarrikadieren /vt(mitD)/
vt(mitD) đắp chiến lũy, làm ụ chiến đâu, dựng chướng ngại vật, ngăn lại;