Việt
đắp chiến lũy
làm ụ chiến đâu
dựng chướng ngại vật
ngăn lại
Đức
verbarrikadieren
verbarrikadieren /vt(mitD)/
vt(mitD) đắp chiến lũy, làm ụ chiến đâu, dựng chướng ngại vật, ngăn lại;