Việt
có vạch kẻ dọc
bị cồn cát chắn nghẽn
chặn
Anh
barred
Đức
gesperrt
gesperrt /adj/V_THÔNG/
[EN] barred (bị)
[VI] (bị) chặn
[VI] (bị) chặn (cuộc nói chuyện điện thoại)
['bɑ:d]
o có vạch kẻ dọc
§ a barred cardboard : bìa có vạch kẻ dọc
o bị cồn cát chắn nghẽn
§ barred basin : bể tắc
Loại bể bị bùn bít ở lối vào, làm cản trở dòng chảy đổ vào bể. Nước trong bể tắc thường bị hạn chế và bị phân tầng.