TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

barred

có vạch kẻ dọc

 
Tự điển Dầu Khí

bị cồn cát chắn nghẽn

 
Tự điển Dầu Khí

chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

barred

barred

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

barred

gesperrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn

gesperrt /adj/V_THÔNG/

[EN] barred (bị)

[VI] (bị) chặn (cuộc nói chuyện điện thoại)

Tự điển Dầu Khí

barred

['bɑ:d]

  • tính từ

    o   có vạch kẻ dọc

    §   a barred cardboard : bìa có vạch kẻ dọc

    o   bị cồn cát chắn nghẽn

    §   barred basin : bể tắc

    Loại bể bị bùn bít ở lối vào, làm cản trở dòng chảy đổ vào bể. Nước trong bể tắc thường bị hạn chế và bị phân tầng.