Việt
nêm quá mặn
cho nhiều muôi quá
làm.
mặn quá
làm quá
làm quá tay
làm qúa trớn
làm mắt
làm cản trỏ .
Đức
versalzen
versalzen /vt/
1. (pari II versalzt u versalzen) nêm quá mặn, cho nhiều muôi quá, làm., mặn quá; 2. (part II versalzen) (nghĩa bóng) làm quá, làm quá tay, làm qúa trớn, làm mắt (vui), làm cản trỏ (kể hoạch).