TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschädigen

tác hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hư hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beschädigen

damage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

beschädigen

beschädigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kolbenkanten nicht beschädigen, da sonst Steuerzeiten verändert werden.

Không được làm hư cạnh piston, vì điều này có thể làm thay đổi thời gian điều khiển.

Sie ermöglicht den Zugriff von Messgeräten auf Signal- und Spannungsleitungen, ohne diese zu beschädigen.

Với hộp kiểm tra này, các máy đo có thể truy cập các đường dây tín hiệu và điện áp mà không cần phải can thiệp trực tiêp vào các bộ phận, để tránh làm hư hại hệ thống điện của xe.

Bei Neuwagen mit weichem Lack sind Textilanlagen zu verwenden, da die Kunststoffbürsten den Lack beschädigen können.

Đối với xe mới với lớp sơn mềm, phải dùng thiết bị bằng vải vì bàn chải bằng chất dẻo có thể làm hư hỏng lớp sơn.

Auch Baumharze, die auf das Fahrzeug fallen, können den Lack bis in die untersten Schichten beschädigen.

Nhựa cây rơi trên xe cũng có thể làm hư sơn tận đến lớp trong cùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie könnten die hochwertigen Oberflächen der Walzen beschädigen.

Nếu không chúng sẽ làm hư hại bề mặt chất lượng cao của trục lăn cán.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschädigen /vt/

1. tác hại, làm hại, lảm tổn thương, làm tổn hại, làm hỏng, làm hư, làm hư hại; 2. làm bị thương;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschädigen

damage