TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frustration

Thất bại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm hỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấm ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẫng hụt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

frustration

frustration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
frustration :

frustration :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And she is not alone in her frustration.

Nào phải riêng bà cụ thất bại đâu.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

frustration :

sư làm thất bại, làm hỏng, làm mắt tác dụng. [L] không thê thực hiện hợp dong (gom có sư hoàn trả so tiền đã nhận trừ tiền sờ phi và tiền ứng trước v.v...)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frustration

Thất bại, làm hỏng, ấm ức, hẫng hụt