Việt
làm tổn thương
làm hỏng
làm hư hại
tác hại
làm hại
lảm tổn thương
làm tổn hại
làm hư
làm bị thương
Anh
damage
Đức
beschädigen
beschadigen
fremdes Eigentum beschädigen
phá hại tài sản của người khác
das Buch ist leicht beschädigt
quyển sách đã bị rách một ít.
beschädigen /vt/
1. tác hại, làm hại, lảm tổn thương, làm tổn hại, làm hỏng, làm hư, làm hư hại; 2. làm bị thương;
beschadigen /(sw. V.; hat)/
làm tổn thương; làm hỏng; làm hư hại;
fremdes Eigentum beschädigen : phá hại tài sản của người khác das Buch ist leicht beschädigt : quyển sách đã bị rách một ít.