Việt
làm hỏng
làm.hư
làm hại.
làm hư
làm hại
Đức
verpfuschen
sich (Dat.) das Leben/die Karriere verpfuschen
làm hỗng cuộc đời /sự nghiệp của mình.
verpfuschen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng; làm hư; làm hại;
sich (Dat.) das Leben/die Karriere verpfuschen : làm hỗng cuộc đời /sự nghiệp của mình.
verpfuschen /vt/
làm hỏng, làm.hư, làm hại.