TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá vö

phá VÖ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phá vö

verderben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. die gute Laune verderben

làm ai mất vui

die Nachricht hatte ihnen den ganzen Abend verdorben

tin tức ấy đã làm hỏng cả buổi tối của họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verderben /(st. V.)/

(hat) phá VÖ; làm hỏng; làm mất; hủy hoại;

làm ai mất vui : jmdm. die gute Laune verderben tin tức ấy đã làm hỏng cả buổi tối của họ. : die Nachricht hatte ihnen den ganzen Abend verdorben