Việt
có hại cho súc khỏe
ôm yếu
bệnh hoạn
òi ọp
hay đau yéu
không khỏe manh
gầy yéu
yếu ót
còm cõi
quặt quẹo
độc
dộc địa
không lành.
Đức
gesundheitsschadlich
ungesund
ungesund /a/
1. ôm yếu, bệnh hoạn, òi ọp, hay đau yéu, không khỏe manh, gầy yéu, yếu ót, còm cõi, òi ọp, quặt quẹo; 2. có hại cho súc khỏe, độc, dộc địa, không lành.
gesundheitsschadlich /(Ađj.)/
có hại cho súc khỏe;