Việt
không khỏe mạnh
prâd ốm yếu
bênh hoạn
òi ọp
không sáng suốt
phát triển không bình thường
không có dáng thể thao
không lực lưỡng
Đức
linpaß
unnormal
unsportlich
unnormal /(Adj.)/
không khỏe mạnh; không sáng suốt; phát triển không bình thường;
unsportlich /(Adj.)/
không có dáng thể thao; không lực lưỡng; không khỏe mạnh;
linpaß /I a/
prâd ốm yếu, bênh hoạn, òi ọp, không khỏe mạnh; II av không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thôi, không kịp thòi.