TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phát triển không bình thường

phát triển không bình thường

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phát triển không bình thường

excrescent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phát triển không bình thường

excrescent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

unnormal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnormal /(Adj.)/

không khỏe mạnh; không sáng suốt; phát triển không bình thường;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

excrescent

phát triển không bình thường

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phát triển không bình thường

[DE] excrescent

[EN] excrescent

[VI] phát triển không bình thường