Việt
ngượng nghịu
rụt rè
nhút nhát
thẹn thò
ngượng ngủng
ngượng ngùng
Đức
mimosenhaft
mimosenhaft /(Adj.; -er, -este) (oft abwer tend)/
ngượng ngùng; ngượng nghịu; rụt rè; nhút nhát; thẹn thò;
mimosenhaft /I a/
ngượng ngủng, ngượng nghịu, rụt rè, nhút nhát, thẹn thò; II adv [một cách] ngượng ngùng.