TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkrampfen

xem Verkrampfung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

co rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verkrampfen

Verkrampfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Muskeln verkrampften sich

các bắp thịt co rút lại.

er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft

hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm.

sie lächelte verkrampft

cô ta cười gượng gạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkrampfen /(sw. V.; hat)/

co lại; co rút;

die Muskeln verkrampften sich : các bắp thịt co rút lại.

verkrampfen /(sw. V.; hat)/

siết lại; nắm chặt lại;

er hatte die Hände zu Fäusten verkrampft : hắn siết bàn tay lại thành nắm đắm.

verkrampfen /(sw. V.; hat)/

có vẻ gượng gạo; ngượng nghịu; gượng ép;

sie lächelte verkrampft : cô ta cười gượng gạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkrampfen /n-s/

xem Verkrampfung.