TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zu

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von Zeit zu Zeit đôi khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính thoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành zu Staub werden bién thành bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dịch: er bemüht sich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc quá trình: züschließen khỏa lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đén gần một mục tiêu nhất định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thêm vào cái gì: zulegen thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trao tặng cái gỉ: ý-m etw. zusprechen trao tặng cho ai cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

với giá rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

'có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng ta phải làm nhanh lên!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả thêm tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền trả thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đái tháo đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tới gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bước vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc quyền sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bao hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư cách hội viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư cách đảng viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tổng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc hội họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sống chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ở bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi ăn ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chơi phô'i hợp với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đụng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cãi vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ẩu đả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫy tay chào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trét kín bằng mát-tát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể chấp nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tục danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên gọi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại cái ế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài then

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chung với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xảy ra đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn khớp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắn chặt vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao 3138 phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy qụyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 zu 1-kabel

Cáp 1 -1

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

1 zu 1-kabel

1 by 1-cable

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

zu

zu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1 zu 1-kabel

1 zu 1-Kabel

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Freiwinkel zu groß, zu klein

Góc thoát quá lớn hoặc quá nhỏ

Ein zu hoher Liefergrad führt bei aufgeladenen Ottomotoren zu einem zu hohen Verdichtungsenddruck und zu klopfender Verbrennung.

Hệ số nạp quá lớn ở động cơ Otto tăng áp sẽ dẫn đến một áp suất cuối quá trình cháy quá lớn và cháy kích nổ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Leicht zu demontieren und zu reinigen

Dễ tháo gỡ và làm sạch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine zu niedrige Schließkraft führt zu:

Lực đóng khuôn quá thấp sẽ dẫn đến:

Eine zu hohe Schließkraft führt zu:

Lực đóng khuôn quá cao sẽ dẫn đến:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi

er verkauft tolles. zư niedrigsten . Preisen

anh tabán mọi thứ vởi giá rẻ:

wir gehen iziiĩFìrfỉ>chứngịtôí

ỉdi . bộ

sie kamen zuPferd

hợđếrLbàng:ngựá (họ cưỡi ngựa đến).

ein unterirdischer Zugang zur Burg

một đường hầm dẫn vào lâu đài.

bei dem Zusam menstoß der Züge gab es\ viele Tote

CÓ nhiều người thiệt mạng trỏng vụ va đụng nhau của các đoàn tàu.

jmdm. etw. zumuten

đòi hỏi ở ai điều gì

willst du mir etwa zumuten, dass ich die ganze Zeit herumsitze und warte?

chẳng lẽ mày muốn tao phải ngồi yên suốt cả thòi gian đó và chờ hay sao?

sich (Dat.)

jmdm./einer Sache zunächst

sát bên ai/cái gì.

bitte unterschreiben Sie mit Vor- und Zunamen

xin bà vui lòng viết cả tên và họ.

zunichte werden/sein

bị hủy hoại cái gì, bị phá hỏng điều gì, thất bại.

mit jmdm. zusammen sein

sống chung với ai

zusammen verreisen

cùng đi du lịch với nhau

er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.)

hắn đã ngủ với cô ta.

alles zusammen kostet 100 Euro

tất cả tính chung là 100 Euro.

(jmdm.) jmdnJetw. zuteilen

giao phó ai/cái gì cho (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu /meiiĩer>)Zeit/

tôi;

zu /meiiĩer>)Zeit/

(chỉ cách thức) với; bằng; theo kiểu;

zu meiner Zufriedenheit^ tròng sự Hài lòng của tôi :

zu /niedrigen Preisen/

với giá rẻ;

er verkauft tolles. zư niedrigsten . Preisen : anh tabán mọi thứ vởi giá rẻ:

zu /niedrigen Preisen/

(chỉ cách thức) với; bằng (phường tiện gì);

wir gehen iziiĩFìrfỉ> chứngịtôí : ỉdi . bộ sie kamen zuPferd : hợđếrLbàng:ngựá (họ cưỡi ngựa đến).

zu /niedrigen Preisen/

(nóivề sô' lượng, kích thước, chu kỳ v v )' có; với; khoảng;

ZU /(Adv.)/

quá; lắm; rất (allzu);

zu /seitìh(tiếng ‘tónghsay rượu, xỉn. 4. (ugs.) (tỏ ý yêu':cầu, ra lệnh) nào, hãy ữ(bắt đầu, tìếrffọè)tfnapdấhn zu!; riäo, bat 'đầu!; -immer- zu, wiflntussen uns beeilen!/

tiếp tục; chúng ta phải làm nhanh lên!;

Zu /bu .ße, die; -n (selten)/

sự trả thêm tiền; khoản tiền trả thêm;

zu /cker. krank (Adj.)/

bị đái tháo đường;

Zu /gang, der; -[e]s, Zugänge/

lối vào; lô' i đi qua; đường dẫn vào;

ein unterirdischer Zugang zur Burg : một đường hầm dẫn vào lâu đài.

Zu /gang, der; -[e]s, Zugänge/

sự đến gần; sự tới gần; sự bước vào;

Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/

sự thuộc quyền sở hữu; sự thuộc về;

Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/

sự bao hàm; sự lệ thuộc; sự phụ thuộc;

Zu /.ge.hõ.rig.keit, die; -/

tư cách hội viên; tư cách đảng viên;

zu /.sam men|rech.nen (sw. V.; hat)/

cộng lại; tính chung; tính tổng sô' (addieren, zusammenzählen);

ZU /sam. men sein (unr. V.; ist)/

cùng nhau; bên nhau;

Zu /.sam .men. sein, das/

cuộc gặp gỡ; cuộc họp mặt; cuộc hội họp (Beisammensein);

Zu /.sam .men. sein, das/

sự sống chung; sự ở bên nhau;

Zu /sam.men. spiel, das (o. PL)/

sự chơi ăn ý; sự chơi phô' i hợp với nhau;

Zu /sam.men. spiel, das (o. PL)/

sự tác động qua lại;

Zu /sam.men. Stoß, der/

(bes von Fahr-, Flugzeugen) sự đụng nhau; sự va chạm (Zusammenprall, Kollision);

bei dem Zusam menstoß der Züge gab es\ viele Tote : CÓ nhiều người thiệt mạng trỏng vụ va đụng nhau của các đoàn tàu.

Zu /sam.men. Stoß, der/

(ugs ) sự đụng độ; sự cãi vã; sự ẩu đả;

ZU /.sam.menỊsu.chen (sw. V.; hat)/

tìm kiếm; thu lại; gom lại;

ZU /|win.ken (sw. V.; hat)/

vẫy tay chào;

ZU /Ịkit.ten (sw. V.; hat)/

trét kín bằng mát-tát;

Zu /lãs.sig.keit, die; -/

khả năng chấp nhận; tính có thể chấp nhận được; tính có thể cho phép;

ZU /Ịlèi.ten (sw. V.; hat)/

dẫn vào; đưa vào; cung cấp; tiếp tế;

ZU /Ịlèi.ten (sw. V.; hat)/

chuyển (thư từ, văn kiện V V );

zu /.mu.ten (sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu sách; yêu cầu; thỉnh cầu;

jmdm. etw. zumuten : đòi hỏi ở ai điều gì willst du mir etwa zumuten, dass ich die ganze Zeit herumsitze und warte? : chẳng lẽ mày muốn tao phải ngồi yên suốt cả thòi gian đó và chờ hay sao?

zu /.mu.ten (sw. V.; hat)/

đánh bạo; cả gan; dám;

sich (Dat.) :

ZU /nächst (Präp. mit Dativ) (geh.)/

ngay sát; sát bên;

jmdm./einer Sache zunächst : sát bên ai/cái gì.

Zu /na.me, der; -ns, -n/

họ (viết cùng với tên);

bitte unterschreiben Sie mit Vor- und Zunamen : xin bà vui lòng viết cả tên và họ.

Zu /na.me, der; -ns, -n/

(veraltend) tục danh; biệt danh; tên gọi đùa (Beiname);

zu /.n ich .te/

hủy hoại cái ế; phá hỏng điều gì;

zunichte werden/sein : bị hủy hoại cái gì, bị phá hỏng điều gì, thất bại.

zu /ịrie.geln (sw. V.; hat)/

gài then; khóa chốt;

zu /.rũckịlei.ten (sw. V.; hat)/

chuyển về; trả về;

ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/

cùng nhau; cùng chung; chung với nhau (gemeinsam);

mit jmdm. zusammen sein : sống chung với ai zusammen verreisen : cùng đi du lịch với nhau er ist schon mal mit ihr zusammen gewesen verhüll.) : hắn đã ngủ với cô ta.

ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/

tính chung; tính gộp; gộp chung (insgesamt);

alles zusammen kostet 100 Euro : tất cả tính chung là 100 Euro.

Zu /sam.men .fall, der (o. Pl.)/

sự xảy ra đồng thời; sự trùng thời gian;

ZU /.sám .men lie gen (sw. V.; hat) (regional, bes. nordd.)/

quét gom lại;

Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/

sự nô' i; sự ăn khớp; sự dính kết; sự gắn chặt vào nhau;

Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/

sự gắn bó; sự thống nhất; sự liên kết với nhau;

Zu /.sam.men.le.ben, das (o. PL)/

cuộc sống chung;

zu /.sam .men. leg .bar (Adj.)/

xếp được; gấp được;

ZU,arbeiten /(sw. V.; hat)/

giúp đỡ; hỗ trợ; chuẩn bị trước (cho công việc);

zu,teilen /(sw. V.; hat)/

phân công; giao 3138 phó; ủy nhiệm; ủy thác; ủy qụyền; chỉ định; bổ nhiệm (übertragen, zuweisen);

(jmdm.) jmdnJetw. zuteilen : giao phó ai/cái gì cho (ai).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu /I prp (/

1. ỏ, tại, trong, trên; zu Berlin geboren sinh < 5 Béc lin; 2. vào, hồi, lúc, trong, khi, vào lúc, trong lúc; zur Zeit trong lúc này, hiện nay; zu Mittag éssen ăn tnta, ăn cơm tnla; zu Abend [zu Nacht] éssen ăn tối, ăn cơm tói; 3. đến, tói, về, sang, vào; zur Mütter laufen chạy đến vdi Mẹ; zu Bett [zur Ruhe] gehen di ngủ; zum Essen gehen đi ăn cơm; 4. (chỉ thòi gian): von Zeit zu Zeit đôi khi, thính thoảng, đôi lúc, có khi; uon Stunde zu Stunde dần dần, tùng lúc; von Tag zu Tag ngày ngày, ngày này qua ngày khác, ngày nào cũng vậy; 5. (chỉ phương tiện chuyển động) bằng; zu Rad đi (bằng) xe đạp; zu Fuß đi bộ; 6. vào (chỉ sự thêm cái gì vào cái gì); Zucker zum Tee nehmen cho đưỏng vào chè; 7. so, so vói; sechs verhält sich zu zehn wie drei zu fünf sáu so vdi mưòi như ba so vói năm; im Vergleich zu dir... so vdi anh...; zur Hälfte một nủa; zum ersten Male lần dầu; das Stück zu einer Mark một mác một miéng; 8. để, cho, nhân, nhân dịp; zum Glück may thay!, thật là may mắn, phúc đúc làm sao; 9. qua, sang, thành (chỉ kết qủa của hành động) zu Staub werden bién thành bụi; zum Direktor ernennen được bổ nhiệm làm giám dóc; II prtc 1. quá, lắm, rất; zu groß to quá; 2. (trưđc inf) không dịch: er bemüht sich, mir zu helfen nó cô gắng giúp tôi; III adv: die Tür ist zu cửa đóng; nach Háuse zu về phía nhà; nur zu! nữa đi, dũng cảm lên!; mach zu! nhanh nữa lên!

zu /- (/

1. sự hoàn thành, két thúc quá trình: züschließen khỏa lại; 2. sự đén gần một mục tiêu nhất định; zufließen chảy đến; 3. sự thêm vào cái gì: zulegen thêm vào; 4. sự trao tặng cái gỉ: ý-m etw. zusprechen trao tặng cho ai cái gì.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

1 zu 1-Kabel

[VI] Cáp (điện) 1 -1

[EN] 1 by 1-cable