TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

với giá rẻ

với giá rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

với giá rẻ

zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mithilfe dieser Einschätzung wird erwogen, ob eine gezielte Maßnahme für einen bestimmten Kunden aus Sicht des Betriebes sinnvoll ist, z.B. das Angebot umfangreicher Serviceleistungen zu einem günstigen Preis.

Với sự hỗ trợ của việc đánh giá này, doanh nghiệp có thể thực hiện những biện pháp tích cực hướng đến từng khách hàng, thí dụ như các dịch vụ trọn gói với giá rẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verkauft tolles. zư niedrigsten . Preisen

anh tabán mọi thứ vởi giá rẻ:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu /niedrigen Preisen/

với giá rẻ;

anh tabán mọi thứ vởi giá rẻ: : er verkauft tolles. zư niedrigsten . Preisen