TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sống chung

sự sống chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ở bên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sống chung

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Miteinander der Vielzahl von Arten im gemeinsam genutzten Ökosystem wird dadurch ermöglicht und erleichtert, dass jede einzelne Art eine ökologische Nische innerhalb des Ökosystems besetzt.

Sự sống chung của nhiều loài trong cùng một hệ sinh thái có thể diễn ra dễ dàng là vì mỗi loài riêng biệt đều chiếm giữ một ổ sinh thái trong hệ sinh thái ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu /.sam .men. sein, das/

sự sống chung; sự ở bên nhau;