TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chấp nhận

khả năng chấp nhận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng thu nhận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính có thể chấp nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng chấp nhận

acceptability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng chấp nhận

Annahmetauglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu /lãs.sig.keit, die; -/

khả năng chấp nhận; tính có thể chấp nhận được; tính có thể cho phép;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annahmetauglichkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] acceptability

[VI] khả năng thu nhận, khả năng chấp nhận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acceptability

khả năng thu nhận; khả năng chấp nhận