TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thu nhận

khả năng thu nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng chấp nhận

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khả năng thu nhận

acceptability

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acceptability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khả năng thu nhận

Annahmetauglichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei werden die Zellen häufig noch einem Hitzeschock unterworfen (z.B. 42 °C für 30 Sekunden), der die DNA-Aufnahme begünstigt.

Theo đó chúng thường được xử lý với một cú sốc nhiệt (thí dụ, 42°C trong 30 giây), làm tăng khả năng thu nhận DNA của tế bào.

Um z. B. die DNA-Sequenz eines Gens aus dem Genom auszuschneiden und um ein Vektormolekül zur Aufnahme dieser Sequenz zu befähigen, werden Restriktionsenzyme verwendet.

Thí dụ để cắt một chuỗi DNA của một gen trong hệ gen và để tạo cho một vector có khả năng thu nhận chuỗi này người ta dùng enzyme giới hạn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Annahmetauglichkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] acceptability

[VI] khả năng thu nhận, khả năng chấp nhận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acceptability

khả năng thu nhận; khả năng chấp nhận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acceptability /điện tử & viễn thông/

khả năng thu nhận