Việt
tục danh
biệt danh
tên gọi đùa
tên chế nhạo
tên đùa cợt
tên lóng
Đức
Zu
Spottname
Beiname
mít dem Beiname n
theo tên lóng (biệt danh).
Beiname /m -ns, -n/
tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa; mít dem Beiname n theo tên lóng (biệt danh).
Zu /na.me, der; -ns, -n/
(veraltend) tục danh; biệt danh; tên gọi đùa (Beiname);
Spottname /der/
tên chế nhạo; tên đùa cợt; tên gọi đùa;