Việt
tên đùa cợt
tên ché nhạo
tên chế nhạo
tên gọi đùa
Đức
Spottname
Spottname /der/
tên chế nhạo; tên đùa cợt; tên gọi đùa;
Spottname /m -ns, -n/
tên ché nhạo, tên đùa cợt; -