TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biệt danh

biệt danh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt hiệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên lóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epitheta ornán- tia phụ danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên gọi đùa. .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biệt danh 2807

tên riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt danh 2807

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biệt danh

alias

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

biệt danh

Spitzname

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusatzname

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pseudonym

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alias

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Neckname

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Epitheton Omans

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beiname

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuname

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
biệt danh 2807

Uzname

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

biệt danh

alias

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mít dem Beiname n

theo tên lóng (biệt danh).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epitheton Omans /n = pl/

n = pl Epitheta ornán- tia phụ danh, biệt danh, biệt hiệu.

Beiname /m -ns, -n/

tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa; mít dem Beiname n theo tên lóng (biệt danh).

Zuname /m -ns, -n/

1. họ; 2. tên lóng, tục danh, biệt danh, tiên gọi đùa. .

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neckname /der (selten)/

biệt danh; biệt hiệu (Spitzname);

Bei /na.me, der; -ns, -n/

tên lóng; tục danh; biệt danh;

Zu /na.me, der; -ns, -n/

(veraltend) tục danh; biệt danh; tên gọi đùa (Beiname);

Uzname /der (ugs.)/

tên riêng; biệt danh (Spitzname) 2807;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

biệt hiệu,biệt danh

[DE] alias

[VI] biệt hiệu, biệt danh

[EN] alias

[FR] alias

Từ điển tiếng việt

biệt danh

- dt. Tên riêng khác với tên vốn có: gọi theo biệt danh có nhiều biệt danh khác nhau.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biệt danh

Spitzname m, Zusatzname m, Pseudonym n