Schimpfname /m -ns, -n/
tên lóng, tục danh; Schimpf
Spitzname /m -ns, -n/
tên, tên riêng, tên lóng, bí danh.
Beiname /m -ns, -n/
tên lóng, tục danh, biệt danh, tên gọi đùa; mít dem Beiname n theo tên lóng (biệt danh).
Rufname /m -ns, -n/
1. tên, tên gọi; 2. tên riêng, tên lóng, bí danh; Ruf
Zuname /m -ns, -n/
1. họ; 2. tên lóng, tục danh, biệt danh, tiên gọi đùa. .