Việt
bí danh
biệt hiệu
nặc danh
bút danh
tên tự
bút danh.
tên
tên gọi
tên riêng
tên lóng
uyển ngũ
uyển tù
Anh
alias
anonymous
Đức
Alias
Alternativname
Kryptonym
Deck
Kryptoným
Rufname
Deckname
Kryptoným /n -s, -e/
biệt hiệu, bí danh, tên tự, bút danh.
Rufname /m -ns, -n/
1. tên, tên gọi; 2. tên riêng, tên lóng, bí danh; Ruf
Deckname /m -s, -n/
1. biệt hiệu, bí danh, tên tự; bút danh; 2. uyển ngũ, uyển tù; Deck
Kryptonym /das; -s, -e/
biệt hiệu; bí danh; bút danh;
Deck /na.me, der; -ns, -n/
biệt hiệu; bí danh; bút danh (Pseudonym);
Bí danh, nặc danh
Alias /m/M_TÍNH/
[EN] alias
[VI] bí danh
Alternativname /m/M_TÍNH/
Tên khác hoặc tên bằng ký hiệu của một tập tin hoặc một dụng cụ trong máy tính. Ví dụ trong bảng tính điện tử, tên dải Income là bí danh của một dải, như A 3. K 3 chẳng hạn. Trong các mạng máy tính, bí danh nhóm sẽ cho ta một phương pháp tiện lợi để gởi thông báo cho nhiều người cùng một lúc.