Việt
uyển ngũ
uyển từ.
biệt hiệu
bí danh
tên tự
uyển tù
Đức
Hüllwort
Deckname
Hüllwort /n -(e)s, -Wörter (ngôn ngữ)/
uyển ngũ, uyển từ.
Deckname /m -s, -n/
1. biệt hiệu, bí danh, tên tự; bút danh; 2. uyển ngũ, uyển tù; Deck