Việt
biệt hiệu
biệt danh
bút danh
bí danh
tên tự
bút danh.
uyển ngũ
uyển tù
Anh
alias
Đức
Pseudonym
Deckname
Kryptoným
Neckname
Kryptonym
Deck
Pháp
Pseudonym /das; -s, -e/
biệt hiệu; bút danh;
Neckname /der (selten)/
biệt danh; biệt hiệu (Spitzname);
Kryptonym /das; -s, -e/
biệt hiệu; bí danh; bút danh;
Deck /na.me, der; -ns, -n/
biệt hiệu; bí danh; bút danh (Pseudonym);
Pseudonym /n -s, -e/
biệt hiệu, bút danh;
Kryptoným /n -s, -e/
biệt hiệu, bí danh, tên tự, bút danh.
Deckname /m -s, -n/
1. biệt hiệu, bí danh, tên tự; bút danh; 2. uyển ngũ, uyển tù; Deck
biệt hiệu,biệt danh
[DE] alias
[VI] biệt hiệu, biệt danh
[EN] alias
[FR] alias
- dt. (H. hiệu: tên gọi) Tên riêng không giống tên gọi hằng ngày: Cụ Phan Bội Châu có biệt hiệu là Sào-nam.
Pseudonym n, Deckname m biệt kích Spionagesolddat m; Sondertruppe f, Spionage; dội biệt hiệu Sonderabteilung f; Spionagetrupp m biệt lập gesondert (a), (ab)geschlossen